Việt
Thụ tinh chéo
Anh
Cross fertilization
xenogamy
Đức
Fremdbestäubung
Kreuzbefruchtung
Xenogamie
Pháp
fécondation croisée
pollinisation croisée
xénogamie
cross fertilization,xenogamy /SCIENCE/
[DE] Fremdbestäubung; Kreuzbefruchtung; Xenogamie
[EN] cross fertilization; xenogamy
[FR] fécondation croisée; pollinisation croisée; xénogamie
[VI] (n) Thụ tinh chéo,
[EN] nghĩa bóng) sự trao đổi kinh nghiệm.