Việt
thép chưa luyện
thép chưa luyẽn
thép thô
thép đúc thành thỏi lớn
Anh
crude Steel
raw steel
Đức
Rohstahl
Pháp
acier brut
crude steel,raw steel /INDUSTRY-METAL/
[DE] Rohstahl
[EN] crude steel; raw steel
[FR] acier brut
crude steel
thép thô, thép đúc thành thỏi lớn (thép thống kê sản lượng)
Rohstahl /m/L_KIM/
[EN] crude steel
[VI] thép chưa luyện