Việt
thuỷ tinh tấm thổi
thuỷ tinh ống
thuỷ tinh thổi
Anh
CYLINDER GLASS
blown sheet
Đức
Zylinderglas
Walzenglas
geblasenes Tafelglas
Pháp
verre en cylindres
verre en manchons
geblasenes Tafelglas /nt/SỨ_TT/
[EN] blown sheet (Mỹ), cylinder glass (Anh)
[VI] thuỷ tinh tấm thổi
Zylinderglas /nt/SỨ_TT/
[VI] thuỷ tinh ống, thuỷ tinh thổi
blown sheet,cylinder glass /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Walzenglas; Zylinderglas
[EN] blown sheet; cylinder glass
[FR] verre en cylindres; verre en manchons
kính đúc Kính được chế tạo bằng cách thổi' khối nguyên liệu nẩu chảy trong một hình trụ rỗng sau được cát dọc khi còn mềm và được trải ra trên một bàn bàng sát đã nung nóng, rôi đặt vào trong lò để dát mỏng. Qui trinh này trở thành lỗi thời kể tìí nám 1930.