Việt
tập dữ liệu sẵn sàng
Anh
Data Set Ready
Đức
Betriebsbereitschaft
Datengerät bereit
Pháp
modem prêt
poste de données prêt
data set ready /xây dựng/
data set ready
data set ready /IT-TECH/
[DE] Betriebsbereitschaft
[EN] data set ready
[FR] modem prêt
data set ready /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Datengerät bereit
[FR] poste de données prêt
tập dữ liệu sẵn sàng Xem