Việt
Đã chết
đã qua đời
người quá cố
mới qua đời
Hương linh
Anh
Deceased
death
Đức
der / die Verstorbene
death,deceased
[VI] Hương linh
[DE] der / die Verstorbene
[EN] death, deceased
deceased
(Anh - decedent) người đã chết, người dã mệnh một. [L] de cujus - người quá co, người quá vãng - (in succession matters) - deceased estate - thừa kế, kế sàn.
người quá cố, mới qua đời
Đã chết, đã qua đời