Việt
Phần mười
deci
Anh
DECI
Đức
Dezi
Pháp
déci
deci /TECH/
[DE] Deci; Dezi
[EN] deci
[FR] déci
[DE] deci
[VI] phần mười, deci (10 lũy thừa trừ 1)
[FR] deci
Phần mười (decilitre, decimetre, decibel...)
đẻxì Tiếp dầu ngữ la tinh chỉ 1/10, ví dụ 1 đêximet = 0, 1 m.