TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

design criterion

chuẩn cứ thiết kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chỉ tiêu thiết kế

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

tiêu chí thiết kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

design criterion

Design criterion

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 feature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

design criterion

Bemessungskriterium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslegungskriterium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

design criterion

Critère de dimensionnement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslegungskriterium /nt/KTH_NHÂN/

[EN] design criterion

[VI] chuẩn cứ thiết kế

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

design criterion

[DE] Bemessungskriterium

[EN] design criterion

[FR] critère de dimensionnement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

design criterion

chuẩn cứ thiết kế

design criterion

tiêu chí thiết kế

design criterion, feature /xây dựng/

tiêu chí thiết kế

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Design criterion

[EN] Design criterion

[VI] Chỉ tiêu thiết kế

[FR] Critère de dimensionnement

[VI] Các giới hạn về các hạng mục thiết kế được quy định trong tiêu chuẩn(norme, spécifications) hay quy định riêng cho công trình.