Việt
sự hoá mờ
sự mất trong
Anh
DEVITRIFICATION
Đức
Entglasung
Kristallschleier
Pháp
crasse
dévitrifié
neige
Entglasung /f/SỨ_TT/
[EN] devitrification
[VI] sự hoá mờ, sự mất trong
devitrification /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Entglasung
[FR] crasse; dévitrifié
[DE] Kristallschleier
[FR] neige
sự hóa mờ (của kính) Trong kính, có hiện tượng hóa mờ do kết tinh.