Anh
DIFFUSING PANEL
diffusing screen
Đức
Streuscheibe
Streuschirm
Pháp
panneau diffusant
écran diffusant
diffusing panel,diffusing screen /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Streuscheibe; Streuschirm
[EN] diffusing panel; diffusing screen
[FR] panneau diffusant; écran diffusant
tắm khuếch tán Một tấm mồ ở trong đèn dùng để giảm đô chói sáng bằng cách phân phối thông lượng bức xạ trên một diện rộng hơn.