TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

distance measuring equipment

thiết bị đo cự ly

 
Tự điển Dầu Khí

thiết bị đo khoảng cách

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

distance measuring equipment

distance measuring equipment

 
Tự điển Dầu Khí
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

distance measuring equipment

vt : DME thiết bị đo khoảng cách, thiết bị đo xa DME Thiết bị dẫn đường điện tử cho phép đo thời gian cần đế một tín hiệu được phát đi từ máy bay truyền đến một trạm mặt đất rồi trở về, từ đó tính ra khoảng cách từ máy bay đến trạm.

Tự điển Dầu Khí

distance measuring equipment

o   thiết bị đo cự ly, thiết bị đo khoảng cách