TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dog house

Góc thép tay hình nhà chó

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

giá bảo vệ lỗ gang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò nấu thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lán làm việc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hốc nạp liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu nạp liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dog house

dog house

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

doghouse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filling end

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dog house

Einhausung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konvertereinhausung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einlegevorbau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dog house

doghouse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

niche à chien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einlegevorbau /m/SỨ_TT/

[EN] dog house, filling end

[VI] hốc nạp liệu, đầu nạp liệu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dog house

giá bảo vệ lỗ gang (lắp vào trong nồi lò trước khi khai lò), lò nấu thép, lán làm việc(ở công trường)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dog house

Góc thép tay hình nhà chó

Tự điển Dầu Khí

dog house

o   xem doghouse

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dog house,doghouse /INDUSTRY-METAL/

[DE] Einhausung; Konvertereinhausung

[EN] dog house; doghouse

[FR] doghouse; niche à chien