Việt
cửa hai cánh
cửa hai cánh lật
cửa hai lớp
Anh
double door
two-leafed door
pair of doors
Đức
zweiflügelige Tür
Pháp
porte à deux battants
porte à deux vantaux
double door,pair of doors
[DE] zweiflügelige Tür
[EN] double door; pair of doors
[FR] porte à deux battants; porte à deux vantaux
cửa hai cánh (lật)
double door, two-leafed door /xây dựng/