Anh
DUMBWAITER
goods lift
food elevator
food lift
Đức
Kleinlastenaufzug
Speisenaufzug
Pháp
petit monte-charge
monte-plats
dumbwaiter,goods lift /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kleinlastenaufzug
[EN] dumbwaiter; goods lift
[FR] petit monte-charge
dumbwaiter,food elevator,food lift /ENG-MECHANICAL/
[DE] Speisenaufzug
[EN] dumbwaiter; food elevator; food lift
[FR] monte-plats
thang máy nhà bếp. Thang máy để đưa thức ăn (máy nâng) co' kích thưóc hẹp và không thể chở được người.