Việt
nối đất
bộ nối nối đất
bộ nối tiếp đất
Anh
Earth connector
ground connector
earth cable
ground connection
Đức
Erdungsanschluß
Massekabel
Pháp
câble de prise de terre
earth cable,earth connector,ground connection /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Massekabel
[EN] earth cable; earth connector; ground connection
[FR] câble de prise de terre
Erdungsanschluß /m/Đ_SẮT, ÔTÔ, VT_THUỶ/
[EN] earth connector (Anh), ground connector (Mỹ)
[VI] bộ nối nối đất, bộ nối tiếp đất
Earth connector /VẬT LÝ/
earth connector