Việt
đầu cuối tới đầu cuối
giáp mối
dõi đáu
Anh
End To End
butt joint
Đức
Stoßverbindung
Stumpfverbindung
Pháp
bout a bout
butt joint,end to end /INDUSTRY-METAL/
[DE] Stoßverbindung; Stumpfverbindung
[EN] butt joint; end to end
[FR] bout a bout
end to end
giáp mối, dõi đáu
End To End /điện tử & viễn thông/