Việt
thông báo lỗi
Thông điệp báo lỗi
thông báo sai số
Nội dung báo lỗi
thông báo về sai lầm
thông báo sai hỏng
Anh
Error message
Đức
Fehlermeldung
Fehlernachricht
Fehlerbotschaft
Pháp
Message d'erreur
message erroné
Fehlermeldung /f/M_TÍNH/
[EN] error message
[VI] thông báo lỗi
Fehlermeldung /f/V_THÔNG/
[VI] thông báo lỗi, thông báo sai hỏng
Fehlernachricht /f/M_TÍNH/
error message /IT-TECH/
[DE] Fehlernachricht
[FR] message d' erreur
[DE] Fehlermeldung; Fehlernachricht
[FR] message d' erreur; message erroné
error message
[DE] Fehlermeldung
[VI] thông báo về sai lầm
[FR] Message d' erreur
thông báo lỗi Thông báo cho biết phát hiện được lỗi, đòi hỏi sự can thiệp của con người đề giải quyết. Ví dụ, một chương trình có thè báo cáo " Máy in không sẵn sàng" nếu nó gặp vấn đề gửi dữ liệu tới máy in. Lỗt mô tả bằng thông báo lỗl hao gồm từ những lỗi dễ sửa - ví dụ, lỗi có thề sửa được bằng cách đưa đĩa vào ồ đĩa trống - tới những lỗi nghiêm trọng hơn - ví dụ, lỗi chi CÓ thề sửa được bằng cách khởi động lại hệ thổng.
[EN] Error message
[VI] Thông điệp báo lỗi