TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

errors

Sai sót Sai sót là lỗi không cố ý

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

thường được biểu hiện bằng sự nhầm lẫn

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

bỏ sót

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

hoặc do yếu kém về năng lực gây ra sai phạm

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Sai sót

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Lỗi ghi thiếu

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Lỗi phát sinh từ nhật ký

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Anh

errors

Errors

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Omissions

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Original entry

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When a man starts a business, he feels compelled to talk it over with his parents and grandparents and greatgrandparents, ad infinitum, to learn from their errors.

Một ông muốn mở hàng, thấy cần hỏi ý cha mẹ, ông bà, các cụ cố – cứ thế mãi mãi, không dứt – để học hỏi từ những vấp váp của người đi trước.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Errors

Sai sót

Omissions,errors

Lỗi ghi thiếu

Original entry,errors

Lỗi phát sinh từ nhật ký

Từ điển kế toán Anh-Việt

Errors

Sai sót Sai sót là lỗi không cố ý, thường được biểu hiện bằng sự nhầm lẫn, bỏ sót, hoặc do yếu kém về năng lực gây ra sai phạm