TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

escape key

phím thoát

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phím khuếch trương

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

escape key

Escape key

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cancel key

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
escape key

escape key

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

escape key

Escape-Taste

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
escape key

Escape-Taste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Löschtaste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

escape key

touche d'échappement

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
escape key

touche d'abandon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

touche d'annulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

touche d'échappement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cancel key,escape key /IT-TECH/

[DE] Escape-Taste; Löschtaste

[EN] cancel key; escape key

[FR] touche d' abandon; touche d' annulation; touche d' échappement

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

escape key

[DE] Escape-Taste (Esc)

[VI] phím thoát; phím khuếch trương

[EN] escape (Esc) key

[FR] touche d' échappement (Esc)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Escape key

phím thoát, phím Escape Phím nằm ờ góc trên bên trái cùa bàn phím IBM PC/XT và bàn phím cải tiến và ờ góc trên bên trái của khuông phím số ở bàn phím IBM AT ban đầu, vốn được các éhương trình ứng dụng và hệ điềù hanh dùng cho các mục đích khác nhau. Trong nhiều chương trình, phím Escape đưa ngừời số' dụng lùi lại một mức trong cấu trúc thực đtrn hoặc thoát khỏi chương trình, ở những chương trình ứng dụng khác, phím Escape có thề gọi ra một thực đơn, thay đồi các chế độ hoặc hủy một thao tác. ỏ bàn phím ADB và bàn phím cài liến của Apple, có một phím " Esc" ờ góc trên bên trái đề tương thích với các máy tính IBM khi Macintosh Apple được dùng đề nối với các máy tính chính hoặc khi tấm mạch đồng xử lý hoặc mô phòng phần mềm đươc dùng đề chạy các chương trình MS-DOS trên Macintosh. Còn gọi là Esc key.