TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

estimated

Ước tính Tính toán xấp xỉ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

được ước lượng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

estimated

Estimated

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

estimated

được ước lượng

Tự điển Dầu Khí

estimated

o   đã đánh giá

Từ điển kế toán Anh-Việt

Estimated

Ước tính Tính toán xấp xỉ (ước tính)