Việt
Thời gian phân phối
thời gian xuất phát ước lượng
Anh
ETD
Đức
ETD /v_tắt (voraussichtliche Abflugszeit)/VTHK, VT_THUỶ/
[EN] ETD (estimated time of departure)
[VI] thời gian xuất phát ước lượng
etd
Estimated Time of Departure