TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

etd

Thời gian phân phối

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thời gian xuất phát ước lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

etd

ETD

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

etd

ETD

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ETD /v_tắt (voraussichtliche Abflugszeit)/VTHK, VT_THUỶ/

[EN] ETD (estimated time of departure)

[VI] thời gian xuất phát ước lượng

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

etd

Thời gian phân phối

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

ETD

Estimated Time of Departure