TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

family tree

Gia phả

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

cây gia hệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

family tree

Family tree

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

family tree

Stammbaum

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

All things have been attempted by some antecedent in the family tree.

Việc gì thì cũng đều có bất cứ một bậc tiền bối nào đó trong dòng họ thử nghiệm rồi.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

family tree

cây gia hệ

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Stammbaum

[EN] Family tree

[VI] Gia phả