TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fertiliser

PHÂN BÓN

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Anh

fertiliser

Fertiliser

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fertiliser

Düngemittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fertiliser

engrais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fertilisant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fertiliser /AGRI/

[DE] Düngemittel

[EN] fertiliser

[FR] engrais; fertilisant

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Fertiliser

PHÂN BÓN

phân bó n là mộ t loạ i chấ t là m già u chấ t dinh dưỡ ng cho đấ t. Chú ng là cá c hợ p chấ t đượ c bó n cho cây vớ i mụ c đí ch thú c đẩ y sự tăng trưở ng, chú ng thườ ng đượ c sử dụ ng bằ ng cá ch bó n và o đấ t để cây có thể hấ p thu qua rễ hoặ c bằ ng cá ch hấ p thu qua lá. Phân bó n thườ ng đượ c cung cấ p theo cá c tỷ lệ khá c nhau 3 chấ t dinh dưỡ ng chủ yế u cho cây trồ ng là ni-tơ, phốt pho và kali, 3 nhó m chấ t dinh dưỡ ng nhó m 2 là canxi, lưu huỳnh và magie và đôi khi là mộ t số nguyên tố cũ ng có vai trò trong dinh dưỡ ng đố i vớ i cây trồ ng là bo, mangan, sắ t, kẽ m, đồ ng và moolyp đen. Ure cũ ng là mộ t loạ i phân bó n đượ c sử dụ ng rộ ng rã i (vì có chứ a ni-tơ). Nướ c tiể u là mộ t loạ i phân bó n hoà n hả o vì nó chứ a ni-tơ, phốt pho và kali.