Việt
điều hưởng tinh
Anh
fine tuning
Đức
Feinabstimmung
Feínabstimmung
Pháp
accord fin
accord précis
fine tuning /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Feinabstimmung
[EN] fine tuning
[FR] accord fin; accord précis
Feinabstimmung /f/Đ_TỬ, TH_BỊ, V_THÔNG/
[VI] điều hưởng tinh