TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fire bridge

vòm lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trần lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòm gạch chịu lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngưỡng lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

fire bridge

fire bridge

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fire bridge

Brandbruecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fire bridge

pont d'incendie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fire bridge /TECH/

[DE] Brandbruecke

[EN] fire bridge

[FR] pont d' incendie

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fire bridge

vòm lửa, trần lửa, vòm gạch chịu lửa, cửa lửa, ngưỡng lửa