Việt
mũi khoan dẹt
lưỡi choòng bẹt
mũi khoan phẳng
choòng chữ nhật
Anh
Flat drill
spade drill
Đức
Spitzbohrer
Flachbohrer
Pháp
foret à langue d'aspic
flat drill,spade drill /ENG-MECHANICAL/
[DE] Flachbohrer; Spitzbohrer
[EN] flat drill; spade drill
[FR] foret à langue d' aspic
flat drill
Spitzbohrer /m/CT_MÁY/
[EN] flat drill
[VI] mũi khoan dẹt
Flachbohrer /m/CT_MÁY/
Spitzbohrer /m/CNSX/
[EN] flat drill, spade drill
[VI] lưỡi choòng bẹt, choòng chữ nhật