TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flexitime

Thời gian làm việc linh hoạt.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Giờ làm việc uyển chuyển

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

linh động

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

flexitime

Flexitime

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

flexitime

Giờ làm việc uyển chuyển, linh động

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Flexitime

Thời gian làm việc linh hoạt.

Lý thuyết kinh tế chỉ ra rằng nếu thực hiện thời gian linh hoạt sẽ có lợi vì các công nhân khác nhau có những khẩu vị và sở thích khác nhau.