Việt
tấm ván
Anh
FLITCH
plank
Đức
Holzscheibe
Klotz
Halbstamm
Bohlen
Pháp
quartelle
quartelot
bille
bille de tranchage
[VI] tấm ván
[EN] plank, flitch
flitch /INDUSTRY/
[DE] Holzscheibe
[EN] flitch
[FR] quartelle; quartelot
[DE] Klotz
[FR] bille
flitch /ENVIR/
[DE] Halbstamm
[FR] bille de tranchage
thanh gô , ré Thanh gó dài đã xẻ dọc, dùng để cưa ra những kích thước nhỏ hơn