TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

force account

Tự thực hiện

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Hoạt động DTBD được đấu thầu theo hình thức Chỉ định Thầu

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Thầu khoán

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Khoán cho người dân

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

force account

Force account

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maintenance Activities procured through the Direct Contracting

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

and Community Force Account procedures

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

day work

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hired labor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

force account

Regiearbeiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

force account

travaux en régie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

day work,force account,hired labor

[DE] Regiearbeiten

[EN] day work; force account; hired labor

[FR] travaux en régie

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Force account

Tự thực hiện (chủ dự án có đủ năng l lực để thực hiện gói thầu của mình)

Force account

Maintenance Activities procured through the Direct Contracting,Force Account,and Community Force Account procedures

Hoạt động DTBD được đấu thầu theo hình thức Chỉ định Thầu, Thầu khoán, Khoán cho người dân

Maintenance Activities procured through the Direct Contracting, Force Account, and Community Force Account procedures