Việt
Người xây dựng
người soạn thảo
Anh
Formulator
Đức
Formulierer
Pháp
formulateur
formulator /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Formulierer
[EN] formulator
[FR] formulateur
[VI] (n) Người xây dựng, người soạn thảo
[EN] (e.g. the ~ of a project).