Việt
Phân bố tần số
phân phối tần số
Phân bố theo tần suất.
sự phân bố tần số
mật độ phân bố
mật độ phân phối
Anh
frequency distribution
Đức
Häufigkeitsverteilung
Haufigkeitsverteilung
Haeufigkeitsdiagramm
Frequenzverteilung
Pháp
tableau de fréquences
Häufigkeitsverteilung /f/VT&RĐ/
[EN] frequency distribution
[VI] phân bố tần số
Frequenzverteilung /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, V_THÔNG/
[VI] phân phối tần số
frequency distribution /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Haeufigkeitsdiagramm
[FR] tableau de fréquences
phân bố tần số
frequency distribution /thống kê/
frequency distribution /y học/
Frequency distribution
Thể hiện tóm tắt thường là dưới dạng bảng số hoặc BIỂU ĐỒ TẦN SUẤT, thể hiện số lần mà một BIẾN NGẪU NHIÊN nhận một giá trị nhất định hay khoảng giá trị trong một mẫu quan sát.
[VI] Phân bố tần số (tần suất)