Việt
tỷ xích tự nhiên
tỷ lệ tự nhiên
Tỉ lệ 1:1
quy mô thiết kế
bằng kích thước thực
Anh
full scale
bigness scale
gross scale
Đức
volle Größe
Originalmaßstab
Rohholzvermessung
Pháp
cubage brut
cubage sans réfaction
bigness scale,full scale,gross scale /INDUSTRY/
[DE] Rohholzvermessung
[EN] bigness scale; full scale; gross scale
[FR] cubage brut; cubage sans réfaction
volle Größe /f/CT_MÁY/
[EN] full scale
[VI] tỷ xích tự nhiên
Originalmaßstab /m/CT_MÁY/
[VI] tỷ lệ tự nhiên, bằng kích thước thực
quy mô thiết kế, tỷ xích tự nhiên
full scale /điện lạnh/