Anh
GALVANIC SERIES
e.m.f. series
electromotive series
Đức
elektrochemische Spannungsreihe der Metalle
Pháp
classement des potentiels électrochimiques
e.m.f. series,electromotive series,galvanic series /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] elektrochemische Spannungsreihe der Metalle
[EN] e.m.f. series; electromotive series; galvanic series
[FR] classement des potentiels électrochimiques
chuỗi pin galvanic nối tiếp Chuỗi pin điện hóa (electrochemical series), gọi theo tên của nhà vật lý học Ý thế kỉ 18, người đã khám phá cách tạo ra điện bằng phương pháp ho' a học