Việt
calip lỗ
dụng cụ đo lỗ
kích thước giếng khoan
Anh
hole gauge
gauge for holes
Đức
Lochlehre
Pháp
calibre pour trous
gauge for holes,hole gauge /TECH/
[DE] Lochlehre
[EN] gauge for holes; hole gauge
[FR] calibre pour trous
['houl geidʒ]
o kích thước giếng khoan
Biểu đồ đường kính giếng khoan.
calip (kiểm) lỗ, dụng cụ đo lỗ