TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoop reinforcement

Cốt thép đặt theo vòng tròn

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cốt thép đai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cốt thép móc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cốt thép tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cốt thép vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đai cốt thép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hoop reinforcement

Hoop reinforcement

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

 hoped reinforcement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 link

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

HOOP REINFORCEMENT

cốt thép dai Các đai kín bao quanh các cổt thép chính, hay cốt thép dọc, của cột, để ngản cản sụ oàn (buckling) của cốt dọc (H.69)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Hoop reinforcement

Cốt thép đặt theo vòng tròn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hoop reinforcement

cốt thép đai

hoop reinforcement

cốt thép móc

hoop reinforcement

cốt thép tròn

hoop reinforcement

cốt thép vòng

hoop reinforcement

đai cốt thép

hoop reinforcement, hoped reinforcement, link

cốt thép vòng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Hoop reinforcement

Cốt thép đặt theo vòng tròn