TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

hot stamping

hot stamping

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hot impression technique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hot stamp technique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hot stamping

Heissprägeverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hot stamping

technique d'estampage à chaud

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hot impression technique,hot stamp technique,hot stamping /TECH/

[DE] Heissprägeverfahren

[EN] hot impression technique; hot stamp technique; hot stamping

[FR] technique d' estampage à chaud

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

hot stamping

phương pháp gia công dập bằng khuôn nóng Gia công dập bằng khuôn nóng là phương pháp dùng khuôn dập kim loại được nung nóng đế dập in lên các vật liệu nhựa, vải, giấy, ...