TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hydrogen ion concentration

nồng độ ion H+

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

hydrogen ion concentration

hydrogen ion concentration

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hydrogen ion concentration

Wasserstoffionen-Konzentration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hydrogen ion concentration

concentration en ions hydrogène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydrogen ion concentration /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Wasserstoffionen-Konzentration (pH)

[EN] hydrogen ion concentration (pH)

[FR] concentration en ions hydrogène (pH)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hydrogen ion concentration

nồng độ ion H+

Xem pH