TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hydrological cycle

Chu trình thuỷ văn

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

hydrological cycle

Hydrological cycle

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydrologic cycle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

water cycle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hydrological cycle

Wasserkreislauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydrologischer Kreislauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydrologischer Zyklus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hydrological cycle

Cycle de l’ eau

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Từ này chỉ có tính tham khảo!

cycle de l'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cycle hydrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cycle hydrologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydrologic cycle,hydrological cycle,water cycle /SCIENCE/

[DE] Wasserkreislauf; hydrologischer Kreislauf; hydrologischer Zyklus

[EN] hydrologic cycle; hydrological cycle; water cycle

[FR] cycle de l' eau; cycle hydrique; cycle hydrologique

hydrologic cycle,hydrological cycle,water cycle /SCIENCE/

[DE] Wasserkreislauf

[EN] hydrologic cycle; hydrological cycle; water cycle

[FR] cycle de l' eau; cycle hydrologique

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )

Chu trình thuỷ văn

[EN] Hydrological cycle

[FR] Cycle de l’ eau

[VI] Chu trình tự nhiên trong đó nước bay hơi từ bề mặt quả đất, chủ yếu là từ các đại dương, vào khí quyển và quay trở lại mặt đất do mưa. Chu trình này bao gồm cả việc hấp thụ nước của thực vật và sau đó là hô hấp và nhả vào khí quyển trước khi nó quay lại trái đất dưới dạng ngưng tụ