Việt
Giao thông đến
giao thông vào
vận tải luồng vào
vận tải luồng tới
Anh
Inbound traffic
incoming traffic
inward traffic
Đức
einlaufender Verkehr
Pháp
Circulation d'arriver
einlaufender Verkehr /m/V_TẢI/
[EN] inbound traffic, incoming traffic (Mỹ), inward traffic (Anh)
[VI] vận tải luồng vào, vận tải luồng tới
inbound traffic
[EN] Inbound traffic
[VI] Giao thông đến
[FR] Circulation d' arriver
[VI] Giao thông từ ngoài vào trong khu vực điều tra.