Việt
Phạm vi hiển thị
khoảng chỉ thị
khoảng chỉ báo
Anh
Indicating range
indication range
Đức
Anzeigebereich
Skalenumfang
Pháp
étendue de l'échelle
Anzeigebereich /m/T_BỊ/
[EN] indicating range, indication range
[VI] khoảng chỉ thị, khoảng chỉ báo
indicating range /SCIENCE/
[DE] Anzeigebereich; Skalenumfang
[EN] indicating range
[FR] étendue de l' échelle
[EN] Indicating range
[VI] Phạm vi hiển thị