Việt
chế độ làm việc gián đoạn
chế độ gián đoạn
phụ tải gián đoạn
Anh
intermittent duty
Đức
aussetzender Betrieb
diskontinuierlicher Betrieb
Aussetzbetrieb
Betrieb mit veränderlicher Belastung
Pháp
service intermittent
service à charge variable
intermittent duty /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Aussetzbetrieb
[EN] intermittent duty
[FR] service intermittent
intermittent duty /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Betrieb mit veränderlicher Belastung
[FR] service à charge variable
aussetzender Betrieb /m/ĐIỆN/
[VI] chế độ làm việc gián đoạn
diskontinuierlicher Betrieb /m/ĐIỆN/
chế độ làm việc gián đoạn, phụ tải gián đoạn