TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

invertase

Invertase

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

invertaza

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sucraza

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

invectaza

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sacaraza

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

invertase

Invertase

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sucrase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

saccharase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

invertase

Invertase

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Saccharase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Saccharase /f/CNT_PHẨM/

[EN] invertase, sucrase

[VI] invertaza, sucraza

Invertase /f/CNT_PHẨM/

[EN] invertase, saccharase, sucrase

[VI] invectaza, sacaraza, sucraza

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

invertase

The enzyme β -D-galactosi- dase that catalyzes the cleavage of lactose into the monosaccharides, glucose, and galactose. The enzyme derives its name from the fact that action of the enzyme causes the resulting sugars to undergo conversion to the opposite optical isomer (i.e., from D form to L form). A lack of this enzyme is responsible for lactose intolerance.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Invertase

[EN] Invertase

[VI] Invertase