TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

j

thông năng âm thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng tử số momen xung lượng toàn phần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đương lượng cơ của nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ cao nước nhảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

j

J

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

j

J

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

J /v_tắt/ÂM (Schallenergiefluß)/

[EN] J (sound-energy flux)

[VI] thông năng âm thanh

J /v_tắt/ĐIỆN (Joule)/

[EN] J (joule)

[VI] jun

J /v_tắt/CNH_NHÂN (Winkelmomentquantenzahl)/

[EN] J (total angular momentum quantum number)

[VI] lượng tử số momen xung lượng toàn phần

J /v_tắt/CNT_PHẨM (Joule), CƠ (Joule)/

[EN] J (joule)

[VI] jun

J /v_tắt/CƠ, (mechanisches Wärmeäquivalent)/

[EN] J (mechanical equivalent of heat)

[VI] đương lượng cơ của nhiệt

J /v_tắt/V_LÝ (Schallenergiefluß)/

[EN] J (sound-energy flux)

[VI] thông năng âm thanh

J /v_tắt/NH_ĐỘNG (Joule)/

[EN] J (joule)

[VI] jun

J /v_tắt/NH_ĐỘNG, (mechanisches Wärmeäquivalent)/

[EN] J (mechanical equivalent of heat)

[VI] đương lượng cơ của nhiệt

j /v_tắt (Sprunghöhe)/TH_LỰC/

[EN] j (height of hydraulic jump)

[VI] độ cao nước nhảy

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

J