Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
jointing plane
mặt phẳng khớp nối
jointing plane
cái bào thăm
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Teilungsfläche /f/XD/
[EN] jointing plane
[VI] mặt phẳng khớp nối
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
jointing plane
mặt (phẳng) phân khuôn