Việt
nước trời
vương quốc của Thượng Đế
Thiên quốc
nước Thiên Chúa
sự thống trị của Thượng Đế.
Thần quốc
Vương quốc Ðức Chúa Trời.
vương quốc của thượng đế/nước trời
Anh
kingdom of God
kingdom
god
Đức
reich gottes
Vương quốc của Thượng đế/Nước Trời [Đức: Reich Gottes; Anh: Kingdom of God]
-> > Nhà Thờ,
Kingdom of God
Thần quốc, Vương quốc Ðức Chúa Trời.
Thiên quốc, nước trời, nước Thiên Chúa, vương quốc của Thượng Đế, sự thống trị của Thượng Đế.