Anh
KNEEBRACE
Đức
Kopfband
Kopfstrebe
Pháp
contre-fiche
kneebrace
[DE] Kopfband; Kopfstrebe
[EN] kneebrace
[FR] contre-fiche
thanh chống gối Thanh chéo xiên nối phần trên của cột với dàn mái, dùng để tãng khả năng chịu tải trọng gió (H.76)