TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lap weld

mối hàn phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối han chồng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự hàn chồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hàn phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mối hàn chồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàn chồng mí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lap weld

lap weld

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lap welding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lap weld

überlappende Schweißnaht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überlappnaht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überlappschweißung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ueberlapschweissung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überlappungsschweißen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lap weld

soudure par recouvrement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soudage par recouvrement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soudage à recouvrement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lap weld /INDUSTRY-METAL/

[DE] Ueberlapschweissung

[EN] lap weld

[FR] soudure par recouvrement

lap weld,lap welding /INDUSTRY-METAL/

[DE] Überlappungsschweißen

[EN] lap weld; lap welding

[FR] soudage par recouvrement; soudage à recouvrement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lap weld

mối hàn chồng

lap weld

mối hàn phủ

lap weld

hàn chồng mí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überlappende Schweißnaht /f/CNH_NHÂN/

[EN] lap weld

[VI] sự hàn chồng, sự hàn phủ

Überlappnaht /f/CNSX/

[EN] lap weld

[VI] sự hàn phủ

Überlappschweißung /f/B_BÌ/

[EN] lap weld

[VI] mối hàn phủ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lap weld

mối han chồng