Việt
tỷ lệ lớn
tỉ lệ lớn
Anh
large scale
Đức
Großmaßstab
Betriebsmasstab
Pháp
grande échelle
large scale /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Betriebsmasstab
[EN] large scale
[FR] (à)grande échelle
large scale /toán & tin/
tỉ lệ lớn (bản đồ)