Việt
dầu nhẹ
dầu nhẹ <đc>
Anh
light oil
Đức
Leichtöl
leichtes Öl
dünnes Öl
dünnflüssiges Öl
Pháp
huile fluide
huile légère
light oil /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Leichtöl; leichtes Öl
[EN] light oil
[FR] huile fluide; huile légère
light oil /INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/
[DE] dünnes Öl; dünnflüssiges Öl
[FR] huile fluide
[VI] dầu nhẹ < đc>
[lait ɔil]
o dầu nhẹ
Dầu thô tương đối nhẹ về tỷ trọng và có độ API giữa 35 - 45. Dầu nhẹ phát ánh huỳnh quang trắng trong ánh sáng tử ngoại.