TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

light well

giếng sản xuất thấp

 
Tự điển Dầu Khí

giếng lấy ánh sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Các hố lấy ánh sáng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

light well

light well

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

air shaft

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

light well

Lichtschächte

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Lichtschächte

[VI] Các hố lấy ánh sáng

[EN] light well, air shaft

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

light well

giếng lấy ánh sáng

Tự điển Dầu Khí

light well

[lait wel]

o   giếng sản xuất thấp