Việt
môi
số suy luận logic mỗi giây
Anh
LIPS
logical inference per second
logical inferences per second
Đức
logische Folgerung pro Sekunde
logische Schlußfolgerung pro Sekunde
logische Schlüsse pro Sekunde
Pháp
inférence logique par seconde
lips
A child wincing from his father’s slap, the father’s lips twisted in anger, the child not understanding.
Một đứa nhỏ co rúm người vì bỉ bố tát tai, còn ông bố nhăn nhó giận dữ vì không hiểu nổi đứa bé.
A woman standing on a balcony at dawn, her hair down, her loose sleeping silks, her bare feet, her lips.
Một thiếu phụ đứng trên bao lơn trong buổi sáng sớm, tóc xõa, bộ áo ngủ bằng lụa xộc xệch, hai bàn chân trần, môi chưa tô son.
logische Schlüsse pro Sekunde /m pl/TTN_TẠO/
[EN] LIPS, logical inferences per second
[VI] số suy luận logic mỗi giây (số đo công suất của máy suy luận)
lips,logical inference per second /IT-TECH/
[DE] logische Folgerung pro Sekunde; logische Schlußfolgerung pro Sekunde
[EN] lips; logical inference per second
[FR] inférence logique par seconde; lips
Lips
LIPS Số đo tốc độ đối với một số loại máy trí tuệ nhân tạo và các hệ chuyên gia. Viết tắt linear inferences per second.